Quy định thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động tối đa là bao lâu?

Mục lục bài viết

Tạm hoãn hợp đồng lao động là một tình huống có thể xảy ra trong mối quan hệ lao động. Việc hiểu rõ quy định của pháp luật về thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động là vô cùng quan trọng đối với cả người lao động và người sử dụng lao động. Nó không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động mà còn đảm bảo sự ổn định trong quan hệ lao động. 

Tám trường hợp tạm hoãn hợp đồng lao động

Quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động được điều chỉnh bởi hợp đồng lao động, trong đó ghi nhận rõ quyền và nghĩa vụ của hai bên. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, vì lý do khách quan hoặc thỏa thuận giữa hai bên, pháp luật cho phép tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động mà không chấm dứt mối quan hệ lao động. Điều này được quy định chi tiết tại khoản 1 Điều 30 Bộ luật Lao động 2019, bao gồm các trường hợp như sau:

– Thực hiện nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ tham gia Dân quân tự vệ

Người lao động khi được gọi thực hiện nghĩa vụ quân sự hoặc nghĩa vụ tham gia Dân quân tự vệ phải tạm gác công việc hiện tại để thực hiện nghĩa vụ với Tổ quốc. Trong thời gian này, người lao động được quyền tạm hoãn hợp đồng lao động mà không bị coi là chấm dứt hợp đồng. Việc bảo vệ vị trí làm việc và các quyền lợi liên quan sau khi hoàn thành nghĩa vụ là một trong những điểm nhấn của Bộ luật Lao động nhằm hỗ trợ người lao động an tâm thực hiện trách nhiệm công dân.

– Bị tạm giữ, tạm giam theo quy định pháp luật về tố tụng hình sự

Trong trường hợp người lao động bị tạm giữ, tạm giam để phục vụ quá trình điều tra hoặc xét xử theo quy định pháp luật, họ cũng được quyền tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động trong trường hợp họ không thể tiếp tục làm việc vì lý do khách quan, đồng thời tránh việc người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng một cách không phù hợp.

– Chấp hành quyết định đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở cai nghiện hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc

Người lao động phải chấp hành các biện pháp xử lý hành chính như đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở cai nghiện bắt buộc hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc cũng thuộc nhóm được phép tạm hoãn hợp đồng lao động. Trong thời gian này, quyền và nghĩa vụ của các bên sẽ tạm ngưng nhưng không làm mất hiệu lực của hợp đồng.

– Lao động nữ mang thai có nguy cơ ảnh hưởng xấu tới thai nhi

Đối với lao động nữ đang mang thai, nếu có xác nhận của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền về việc tiếp tục làm việc có thể gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe của thai nhi, người lao động có quyền yêu cầu tạm hoãn hợp đồng lao động. Quy định này thể hiện sự nhân văn trong pháp luật lao động Việt Nam, bảo vệ sức khỏe của mẹ và bé trong giai đoạn quan trọng.

– Được bổ nhiệm làm người quản lý doanh nghiệp nhà nước

Khi người lao động được bổ nhiệm làm người quản lý doanh nghiệp tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, họ sẽ tạm hoãn hợp đồng lao động để tập trung thực hiện nhiệm vụ mới. Đây là một trường hợp đặc thù nhằm đảm bảo người lao động không phải đồng thời thực hiện nhiều trách nhiệm xung đột.

– Thực hiện quyền, trách nhiệm đại diện phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp

Người lao động được ủy quyền đại diện chủ sở hữu nhà nước để thực hiện quyền và trách nhiệm đối với phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp cũng được phép tạm hoãn hợp đồng lao động. Điều này giúp họ có đủ thời gian và nguồn lực để thực hiện tốt vai trò được giao.

 Thực hiện quyền, trách nhiệm của doanh nghiệp đối với phần vốn đầu tư tại doanh nghiệp khác

Tương tự, khi được ủy quyền để thực hiện quyền và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với phần vốn mà doanh nghiệp đầu tư tại một doanh nghiệp khác, người lao động cũng được phép tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động hiện tại.

– Các trường hợp khác do hai bên thỏa thuận

Ngoài các trường hợp cụ thể nêu trên, pháp luật lao động cũng cho phép hai bên tự thỏa thuận về việc tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động. Điều này tạo ra sự linh hoạt, phù hợp với các tình huống thực tế mà pháp luật chưa thể liệt kê đầy đủ. Ví dụ, người lao động có thể tạm hoãn hợp đồng vì lý do học tập, chăm sóc gia đình hoặc lý do cá nhân khác, miễn là được sự đồng ý của người sử dụng lao động.

Quy định về tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động tại Bộ luật Lao động 2019 không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động trong những trường hợp bất khả kháng mà còn đảm bảo sự hài hòa lợi ích giữa hai bên trong quan hệ lao động. Việc này giúp người lao động yên tâm xử lý các vấn đề cá nhân hoặc thực hiện nghĩa vụ với nhà nước, đồng thời giữ được vị trí làm việc khi quay lại. Đối với người sử dụng lao động, việc cho phép tạm hoãn hợp đồng cũng là cách thể hiện trách nhiệm xã hội và tuân thủ pháp luật, xây dựng một môi trường làm việc công bằng, minh bạch.

Thời gian tối đa được phép tạm hoãn hợp đồng là bao lâu?

Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, việc tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động có thể xảy ra trong các trường hợp luật định hoặc theo thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Người sử dụng lao động và người lao động cũng có thể tự thỏa thuận tạm hoãn hợp đồng lao động vì những lý do khác phù hợp với tình hình thực tế và nhu cầu của hai bên.

Hiện nay, trong quy định pháp luật hiện hành là không có giới hạn cụ thể về thời gian tối đa mà hợp đồng lao động có thể bị tạm hoãn. Bộ luật Lao động 2019 không đặt ra khung thời gian chung áp dụng cho tất cả các trường hợp. Thay vào đó, thời gian tạm hoãn sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể được quy định trong luật hoặc theo sự thỏa thuận của hai bên

Thời gian trở lại làm việc sau khi tạm hoãn hợp đồng lao động

Hợp đồng lao động không chỉ là một thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động mà còn là cơ sở pháp lý xác định quyền và nghĩa vụ của cả hai bên trong suốt thời gian làm việc. Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt, pháp luật cho phép người lao động tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động. Sau khi hết thời gian tạm hoãn, việc quay lại làm việc và trách nhiệm của cả hai bên được quy định rõ ràng tại Điều 31 Bộ luật Lao động 2019. 

Pháp luật quy định, trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày hết thời gian tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động, người lao động phải có mặt tại nơi làm việc để tiếp tục thực hiện công việc theo nội dung đã giao kết trong hợp đồng lao động còn hiệu lực. Điều này nhằm đảm bảo người lao động quay trở lại công việc một cách chủ động và đúng thời hạn, tránh làm gián đoạn hoạt động sản xuất, kinh doanh của người sử dụng lao động.

Liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Tìm kiếm